Có 3 kết quả:
每周 měi zhōu ㄇㄟˇ ㄓㄡ • 每週 měi zhōu ㄇㄟˇ ㄓㄡ • 美洲 měi zhōu ㄇㄟˇ ㄓㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
every week
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
every week
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
châu Mỹ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông